指示板 [Chỉ Thị Bản]
しじばん

Danh từ chung

bảng chỉ dẫn; bảng thông báo

Hán tự

Chỉ ngón tay; chỉ
Thị chỉ ra; biểu thị
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu

Từ liên quan đến 指示板