誘致 [Dụ Trí]
ゆうち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thu hút; mời gọi

Hán tự

Dụ dụ dỗ; mời gọi
Trí làm; gửi; chuyển tiếp; gây ra; gắng sức; gánh chịu; tham gia

Từ liên quan đến 誘致