名物 [Danh Vật]
めいぶつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

sản phẩm nổi tiếng; sản phẩm đặc biệt; đặc sản

JP: この地方ちほう名物めいぶつ料理りょうりがありますか。

VI: Có món đặc sản nào của khu vực này không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このみせ名物めいぶつ料理りょうりはありますか。
Cửa hàng này có món đặc sản nào không?

Hán tự

Danh tên; nổi tiếng
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 名物