張り出し [Trương Xuất]
張出し [Trương Xuất]
張り出 [Trương Xuất]
張出 [Trương Xuất]
はりだし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

nhô ra

Danh từ chung

áp phích; bảng thông báo; thông báo

🔗 貼り出し

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

đô vật thứ ba hoặc thứ tư của một hạng nhất định

Hán tự

Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 張り出し