1. Thông tin cơ bản
- Từ: 告知
- Cách đọc: こくち
- Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (告知する)
- Độ phổ biến: Cao trong thông báo, marketing, hành chính; y khoa (がん告知).
- Lĩnh vực: Thông tin – truyền thông, hành chính, y tế
2. Ý nghĩa chính
- Thông báo, cho biết chính thức tới công chúng/đối tượng liên quan (thời gian, thay đổi, sự kiện…).
- Thông báo chẩn đoán/y tế cho bệnh nhân hoặc gia đình (ví dụ: がん告知).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 告示: Công bố chính thức của cơ quan nhà nước (tính pháp quy rõ hơn).
- 通知: Thông báo gửi đích danh/đến nhóm cụ thể (thư, email, văn bản).
- お知らせ: Cách nói thân thiện, thường ngày; dùng cho bảng thông báo, website.
- 広報: Thông tin tuyên truyền/PR từ tổ chức đến công chúng, rộng hơn 告知.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 新製品発売を告知する/事前告知/料金改定の告知/がん告知を受ける.
- Sắc thái: Chính thức, trung tính; dùng được trong kinh doanh, hành chính, y tế.
- Lưu ý y khoa: がん告知 nhấn mạnh việc “nói cho biết chẩn đoán” với cân nhắc đạo đức, giao tiếp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 告示 |
Gần nghĩa |
Công bố |
Pháp quy, do cơ quan nhà nước ban hành. |
| 通知 |
Đồng nghĩa gần |
Thông tri, thông báo |
Nhắm đối tượng cụ thể, mang tính nội bộ. |
| お知らせ |
Biểu đạt thân mật |
Thông báo |
Thân thiện, thường dùng với khách hàng. |
| 広報 |
Liên quan |
Quan hệ công chúng |
Phổ biến thông tin rộng, định vị hình ảnh. |
| 秘匿/伏せる/非公開 |
Đối nghĩa |
Che giấu/không công khai |
Trái với việc告知 cho biết. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 告: cáo, báo (thông báo).
- 知: tri, biết (tri thức, hay biết).
- Kết hợp: “báo cho biết” → thông báo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông marketing, “事前告知” hiệu quả để tạo kỳ vọng; trong dịch vụ công, “適時適切な告知” nâng cao minh bạch. Riêng y tế, cách thức がん告知 đòi hỏi kỹ năng giao tiếp, tôn trọng quyền biết và quyền lựa chọn của bệnh nhân.
8. Câu ví dụ
- 新商品発売を告知する。
Thông báo ra mắt sản phẩm mới.
- 休業の告知をウェブに掲載した。
Đã đăng thông báo tạm nghỉ trên web.
- 料金改定の告知が届いた。
Đã nhận thông báo điều chỉnh phí.
- 事前告知なしに変更された。
Đã bị thay đổi mà không có thông báo trước.
- 駅前の看板でイベントを告知する。
Quảng báo sự kiện bằng biển trước ga.
- 当選者への告知はメールで行います。
Việc thông báo cho người trúng thưởng sẽ thực hiện qua email.
- 医師は家族に病状を告知した。
Bác sĩ đã thông báo tình trạng bệnh cho gia đình.
- がん告知を受け、治療を決めた。
Sau khi nhận thông báo ung thư, tôi quyết định điều trị.
- 広告と告知の違いを学ぶ。
Học sự khác nhau giữa quảng cáo và thông báo.
- 締め切りの告知をもっと早めてほしい。
Mong thông báo hạn chót sớm hơn.