告知 [Cáo Tri]
こくち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thông báo; công bố

JP: かれ死亡しぼう告知こくち新聞しんぶんた。

VI: Thông báo về cái chết của anh ấy đã được đăng trên báo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

レポート課題かだい適切てきせつ時期じき告知こくちします。
Bài tập lớn sẽ được thông báo vào thời điểm thích hợp.

Hán tự

Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo
Tri biết; trí tuệ

Từ liên quan đến 告知