発布 [Phát Bố]

はっぷ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

công bố; ban hành

Hán tự

Từ liên quan đến 発布