宣べ伝える [Tuyên Vân]
のべつたえる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
tuyên truyền (ví dụ như phúc âm)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
tuyên truyền (ví dụ như phúc âm)