アナウンス
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thông báo
JP: 今のアナウンスは何だったのですか。
VI: Thông báo vừa rồi là gì vậy?
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thông báo chính thức
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
夕食が終わると、映画のアナウンスがあります。
Sau bữa tối, sẽ có thông báo về bộ phim.
今のアナウンスがよくわからなかったのですが。
Tôi không hiểu rõ thông báo vừa rồi.
出発20分前になったら、搭乗案内のアナウンスがかかるって。
20 phút trước khi khởi hành, sẽ có thông báo hướng dẫn lên máy bay.
3.電話をかけても、アナウンス等に従って操作したりせず、すぐに切ること。
3. Khi gọi điện, không thực hiện theo các hướng dẫn từ thông báo mà hãy cắt ngay lập tức.