発表 [Phát Biểu]

はっぴょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thông báo; công bố; trình bày; tuyên bố; thông cáo; công khai; đưa tin (câu chuyện); bày tỏ (ý kiến); phát hành

JP: かれおもいきって意見いけん発表はっぴょうしない。

VI: Anh ấy không dám công khai ý kiến của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

発表はっぴょうかいはサプライズでった。
Buổi biểu diễn là một bất ngờ sôi động.
今日きょう大学だいがく合格ごうかく発表はっぴょうだ。
Hôm nay là ngày công bố kết quả thi đại học.
意外いがい結果けっか発表はっぴょうされた。
Kết quả bất ngờ đã được công bố.
2人ふたり婚約こんやく発表はっぴょうした。
Hai người đã công bố đính hôn.
その発表はっぴょういてかれがった。
Nghe thông báo đó, anh ta đã nhảy cẫng lên.
発表はっぴょう時間じかんさん十分じゅっぷんでおねがいします。
Xin vui lòng giới hạn thời gian báo cáo trong ba mươi phút.
その作家さっか来月らいげつ新作しんさく発表はっぴょうする。
Nhà văn đó sẽ công bố tác phẩm mới vào tháng tới.
首相しゅしょう本日ほんじつ声明せいめい発表はっぴょうする予定よていです。
Thủ tướng dự kiến sẽ công bố một tuyên bố hôm nay.
学校がっこう授業じゅぎょうりょう値上ねあげを発表はっぴょうした。
Nhà trường công bố tăng học phí.
この製品せいひん発表はっぴょうするときがた。
Đã đến lúc công bố sản phẩm này.

Hán tự

Từ liên quan đến 発表

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 発表
  • Cách đọc: はっぴょう
  • Loại từ: Danh từ / Danh động từ (~する)
  • Hán Việt: Phát biểu
  • Nghĩa khái quát: công bố, thông báo, trình bày (bài thuyết trình), công khai kết quả.

2. Ý nghĩa chính

  • Công bố/thông báo thông tin ra công chúng (kết quả, số liệu, chính sách, sản phẩm mới...).
  • Trình bày/diễn thuyết trong lớp, hội thảo, hội nghị (bài presentation).
  • Biểu diễn/ra mắt trong bối cảnh nghệ thuật: 発表会 (buổi trình diễn/ra mắt tác phẩm).

3. Phân biệt

  • 公表: công bố chính thức (nhà nước/doanh nghiệp). 発表 rộng hơn, cả cá nhân trình bày.
  • 公開: công khai (mở cho xem/tiếp cận). 発表 là hành vi công bố/trình bày.
  • 告知/通知: thông báo cho đối tượng nhất định; 発表 thường hướng rộng công chúng.
  • 発言: phát ngôn (lời nói của cá nhân); khác với 発表 mang tính sự kiện/định dạng.
  • 披露: trình diễn/ra mắt (mang sắc thái khoe/giới thiệu), gần với 発表会 nhưng thiên về biểu diễn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: N を発表する/N が発表される.
  • Collocation: 結果発表 (công bố kết quả), 新製品発表, 記者会見で発表, 研究発表, 発表資料, 発表会.
  • Ngữ cảnh: giáo dục (bài thuyết trình), học thuật (hội thảo), kinh doanh (ra mắt sản phẩm), nhà nước (công bố số liệu).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公表(こうひょう) Gần nghĩa Công bố Chính thức, từ cơ quan/doanh nghiệp
公開(こうかい) Liên quan Công khai Mở cho công chúng tiếp cận
告知(こくち) Liên quan Thông báo Nhắm đến nhóm đối tượng cụ thể
発言(はつげん) Liên quan Phát ngôn Lời nói cá nhân, không phải sự kiện trình bày
非公開(ひこうかい) Đối nghĩa Không công khai Không công bố ra ngoài
秘密(ひみつ) Đối nghĩa Bí mật Giữ kín, không phát biểu/công bố

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Cấu tạo: 発 (phát) + 表 (biểu)
  • Ý hình thành: “phát ra để biểu lộ” → phát biểu/công bố.
  • Gợi nhớ: Phát (phát tín hiệu) + Biểu (biểu hiện) = công bố ra ngoài.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi trình bày ở lớp/hội thảo, dùng 研究発表, 口頭発表 (trình bày miệng) hoặc ポスター発表. Trong doanh nghiệp, “新製品発表会” là buổi ra mắt sản phẩm, thường kèm 記者会見.

8. Câu ví dụ

  • 明日の授業で課題の発表をします。
    Tôi sẽ trình bày bài tập vào buổi học ngày mai.
  • 政府は新しい経済対策を発表した。
    Chính phủ đã công bố gói đối sách kinh tế mới.
  • 研究成果を国際学会で発表する。
    Công bố kết quả nghiên cứu tại hội nghị quốc tế.
  • 試験の結果発表は来週です。
    Công bố kết quả kỳ thi là tuần sau.
  • 会社は新製品をオンラインで発表した。
    Công ty đã ra mắt sản phẩm mới trực tuyến.
  • 成績は学内限定で発表される。
    Điểm số sẽ được công bố nội bộ trong trường.
  • 本日の記者会見で詳細が発表される予定だ。
    Dự kiến chi tiết sẽ được công bố tại họp báo hôm nay.
  • 子どもたちの作品発表会に参加した。
    Tôi đã tham dự buổi ra mắt tác phẩm của các em nhỏ.
  • 論文の発表時間は10分です。
    Thời gian trình bày bài báo là 10 phút.
  • 社内向けに方針変更が発表された。
    Việc thay đổi chính sách đã được công bố trong nội bộ công ty.
💡 Giải thích chi tiết về từ 発表 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?