刊行 [Khan Hành]
かんこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xuất bản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ついにあたらしい小説しょうせつ刊行かんこうされた。
Cuối cùng thì một tiểu thuyết mới đã được phát hành.
外国がいこく書籍しょせき定期ていき刊行かんこうぶつ販売はんばいしているみせがいくつかある。
Có vài cửa hàng bán sách và tạp chí nước ngoài.
そのときから、かれはすでにいくつかのほん執筆しっぴつしていて、定期ていき刊行かんこうぶつ短編たんぺん小説しょうせついていました。
Từ đó, anh ấy đã viết một số cuốn sách và các truyện ngắn cho tạp chí.

Hán tự

Khan xuất bản; khắc
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 刊行