開板 [Khai Bản]
開版 [Khai Bản]
かいはん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xuất bản

Hán tự

Khai mở; mở ra
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn

Từ liên quan đến 開板