印行 [Ấn Hành]
いんこう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
in ấn; xuất bản
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
in ấn; xuất bản