印行 [Ấn Hành]
いんこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

in ấn; xuất bản

Hán tự

Ấn con dấu; biểu tượng
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 印行