発刊
[Phát Khan]
はっかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xuất bản; phát hành; ra mắt (một ấn phẩm)
JP: 君の本、いつ発刊される予定?
VI: Cuốn sách của bạn dự kiến khi nào phát hành?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の新しい小説、いつ発刊されるの?
Cuốn tiểu thuyết mới của anh ấy dự kiến khi nào phát hành?
彼の新しい小説の発刊はいつ頃になりますか?
Cuốn tiểu thuyết mới của anh ấy dự kiến phát hành vào khoảng khi nào?