下付 [Hạ Phó]
かふ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cấp phát; phát hành
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cấp phát; phát hành