交付 [Giao Phó]

こうふ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giao hàng; cấp phát; trao tay

JP: 市長しちょうわたし身分みぶん証明しょうめいしょ交付こうふした。

VI: Thị trưởng đã cấp cho tôi giấy tờ tùy thân.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

奨学しょうがくきん交付こうふされた。
Học bổng đã được cấp.
授業じゅぎょうりょう補助ほじょきん交付こうふされた。
Đã cấp tiền trợ cấp học phí.
免許めんきょしょう有効ゆうこう期間きかんれてしまった場合ばあいは、つぎ方法ほうほうあらたな免許めんきょしょう交付こうふけることができる。
Nếu thời hạn của giấy phép lái xe đã hết hạn, bạn có thể nhận được giấy phép mới theo phương pháp sau.

Hán tự

Từ liên quan đến 交付

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 交付
  • Cách đọc: こうふ
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ する (hành chính – pháp lý).
  • Ví dụ cụm cố định: 証明書の交付, 補助金を交付する, 交付申請, 交付決定, 交付金, 交付税

2. Ý nghĩa chính

交付 là việc cơ quan/bên có thẩm quyền “cấp, ban hành, trao” văn bản, giấy tờ, tiền trợ cấp… cho đối tượng theo thủ tục pháp lý hoặc hành chính. Dùng trang trọng trong tài liệu chính phủ, thông báo cơ quan nhà nước, quy định nội bộ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 発行: “phát hành” (làm ra và đưa ra lưu hành, như tạp chí, thẻ). 交付 nhấn mạnh hành vi “cấp cho đối tượng cụ thể”.
  • 配布: “phát (phát tay)” cho nhiều người; sắc thái ít tính pháp lý hơn 交付.
  • 付与: “trao/cấp (quyền, điểm, đặc quyền)” – thiên về trừu tượng; 交付 thiên về văn bản/tiền cụ thể.
  • 支給: “chi trả, cấp (tiền lương, trợ cấp)” – dùng nhiều trong nhân sự, phúc lợi; 交付 mang tính thủ tục và quyết định hành chính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AがBにCを交付する (cơ quan A cấp C cho B).
  • Cụm thường gặp: 証明書の交付、許可証の交付、補助金の交付、交付申請、交付決定通知.
  • Phong cách: văn bản hành chính, quy định, thông cáo; trong hội thoại thường thay bằng わたす/配る/出す tùy ngữ cảnh.
  • Bị động: 交付を受ける (nhận cấp); danh hóa: 交付の対象, 交付条件.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
発行 Phân biệt Phát hành Nhấn mạnh việc xuất bản/lưu hành; không nhất thiết cấp cho cá nhân cụ thể.
配布 Phân biệt Phát (phát tay) Ít tính thủ tục; dùng trong sự kiện, lớp học.
付与 Gần nghĩa Trao, cấp (quyền/điểm) Trừu tượng hơn 交付; hay gặp trong “権限付与”.
支給 Gần nghĩa Chi trả, cấp (tiền) Nhấn mạnh hành vi trả tiền, phúc lợi, lương thưởng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 交: giao, trao đổi.
  • 付: gắn, trao, giao cho.
  • Cấu tạo: 交 (trao đổi) + 付 (trao/giao) → hành vi trao/cấp theo thủ tục.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đọc hiểu văn bản nhà nước, 交付 thường đi kèm các danh từ pháp lý và quy trình (申請, 審査, 決定, 通知). Nhận diện đúng chủ thể – đối tượng – vật được 交付 sẽ giúp bạn dịch chính xác và không nhầm với 発行 hay 支給.

8. Câu ví dụ

  • 市は申請者に住民票を交付した。
    Thành phố đã cấp sổ đăng ký cư trú cho người nộp đơn.
  • 補助金の交付を受けるには審査が必要だ。
    Để được cấp trợ cấp cần trải qua thẩm định.
  • 免許証の再交付には手数料がかかります。
    Tái cấp bằng lái sẽ mất lệ phí.
  • 市役所で証明書交付窓口に並んだ。
    Tôi xếp hàng tại quầy cấp giấy chứng nhận ở tòa thị chính.
  • 予算の範囲内で助成金を交付する。
    Trợ cấp sẽ được cấp trong phạm vi ngân sách.
  • 許可証交付日は来週の予定です。
    Ngày cấp giấy phép dự kiến là tuần sau.
  • 学校は生徒に通学証明を交付した。
    Nhà trường đã cấp giấy chứng nhận đi học cho học sinh.
  • 大臣名で通達が交付された。
    Công văn đã được ban hành dưới danh nghĩa bộ trưởng.
  • 交付申請はオンラインでも受け付けています。
    Đơn xin cấp cũng được tiếp nhận trực tuyến.
  • 新制度に基づき交付金が交付された。
    Khoản hỗ trợ tài chính đã được cấp theo chế độ mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 交付 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?