売上高
[Mại Thượng Cao]
売り上げ高 [Mại Thượng Cao]
売り上げ高 [Mại Thượng Cao]
うりあげだか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
doanh thu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
総売上高の点から見て、あの会社はとてもうまくいっている。
Xét về doanh thu tổng, công ty đó đang hoạt động rất tốt.