Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
上がり高
[Thượng Cao]
あがりだか
🔊
Danh từ chung
doanh thu; thu nhập
Hán tự
上
Thượng
trên
高
Cao
cao; đắt
Từ liên quan đến 上がり高
上がり
あがり
tăng; lên
取れ高
とれだか
vụ mùa; sản lượng; thu hoạch; đánh bắt; thu nhập
産出高
さんしゅつだか
sản lượng
上り
のぼり
leo; trèo; đường lên dốc; leo lên
交付
こうふ
giao hàng; cấp phát; trao tay
出来高
できだか
sản lượng; mùa màng; sản xuất; khối lượng; công việc theo sản phẩm
利得
りとく
lợi nhuận
利益
りえき
lợi nhuận
収入
しゅうにゅう
thu nhập; doanh thu
収益
しゅうえき
thu nhập; lợi nhuận
収穫
しゅうかく
thu hoạch; mùa màng
収穫高
しゅうかくだか
sản lượng; thu nhập
収量
しゅうりょう
sản lượng; kích thước thu hoạch
売り上
うりあげ
doanh thu
売り上げ
うりあげ
doanh thu
売り上げ金
うりあげきん
tiền thu được (từ bán hàng); doanh thu
売り上げ高
うりあげだか
doanh thu
売上
うりあげ
doanh thu
売上げ
うりあげ
doanh thu
売上金
うりあげきん
tiền thu được (từ bán hàng); doanh thu
売上高
うりあげだか
doanh thu
生産量
せいさんりょう
sản lượng sản xuất
生産高
せいさんだか
sản lượng; sản xuất
Xem thêm