利益 [Lợi Ích]

りえき
りやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

lợi nhuận

JP: 一郎いちろう利益りえきよりも友情ゆうじょう大切たいせつにする。

VI: Ichiro coi trọng tình bạn hơn lợi ích.

Danh từ chung

lợi ích; lợi thế

JP: 利益りえきになるようなほんみなさい。

VI: Hãy đọc những cuốn sách có ích.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

📝 thường ご〜

ân huệ; phước lành

🔗 御利益

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

目前もくぜん利益りえきため将来しょうらい利益りえき台無だいなしにする。
Đánh đổi lợi ích tương lai vì lợi nhuận trước mắt.
我々われわれ利益りえきかれらの利益りえき相容あいいれない。
Lợi ích của chúng ta không tương thích với lợi ích của họ.
骨折ほねおりなければ利益りえきなし。
Không làm thì không có lợi.
利益りえき税金ぜいきんきですか。
Lợi nhuận đã bao gồm thuế chưa?
かれ自分じぶん利益りえきには敏感びんかんだ。
Anh ấy rất nhạy cảm với lợi ích của mình.
かれ自分じぶん利益りえき敏感びんかんだ。
Anh ấy rất nhạy cảm với lợi ích của bản thân.
利益りえきは300まんドルになるでしょう。
Lợi nhuận có thể đạt 3 triệu đô la.
それはかれ利益りえきになる。
Điều đó có lợi cho anh ấy.
彼氏かれしじゃないわ、利益りえきをともなう純愛じゅんあいよ!
Anh ấy không phải bạn trai đâu, mà là tình yêu thuần khiết mang lại lợi ích!
莫大ばくだい利益りえき誘惑ゆうわくてなかった。
Anh ấy không thể chống lại sự cám dỗ của lợi nhuận khổng lồ.

Hán tự

Từ liên quan đến 利益

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 利益(りえき)
  • Loại từ: Danh từ (kinh doanh, kinh tế, pháp lý; cũng dùng trong nghĩa chung “điều có lợi”)
  • Hán Việt: Lợi ích
  • Các dạng hay gặp: 利益を上げる/確保する/追求する, 利益が出る, 公益・私益, 利益率, 純利益, 営業利益, 利益相反
  • Ngữ vực: Trang trọng – trung tính; rất thường dùng trong kinh doanh, chính sách, pháp luật

2. Ý nghĩa chính

  • Lợi nhuận: Phần “lời” còn lại sau khi trừ chi phí. Ví dụ: 純利益, 営業利益.
  • Lợi ích/điều có lợi nói chung cho cá nhân, tổ chức hay cộng đồng. Ví dụ: 住民の利益, 公益(công ích).
  • Quyền lợi trong bối cảnh pháp lý, chính sách: 利益相反(xung đột lợi ích), 利益保護(bảo hộ quyền lợi).

3. Phân biệt

  • 収益: Doanh thu/thu nhập tạo ra; chưa trừ chi phí. 利益 là phần còn lại sau khi trừ chi phí.
  • 利点/メリット: “Ưu điểm” nói chung, không nhất thiết liên quan tiền bạc. 利益 thiên về “điều có lợi” hoặc “lợi nhuận”.
  • 得・得する(とく): Khẩu ngữ “lời”, “có lợi”. 利益 trang trọng và trung tính hơn.
  • 不利益/損失: Tác hại/thiệt hại; trái nghĩa với 利益 trong nhiều ngữ cảnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp:
    • ~の利益(顧客の利益、社会全体の利益)
    • 利益が出る/増える/減る
    • 利益を上げる/確保する/最大化する/守る
    • 利益率、純利益、営業利益
    • 利益相反(xung đột lợi ích)、私益・公益、利害関係者
  • Ngữ cảnh: báo cáo tài chính, đàm phán kinh doanh, quy định pháp luật, chính sách công, đạo đức nghề nghiệp.
  • Sắc thái: “利益優先” có thể hàm ý phê phán khi đặt lợi nhuận lên trên đạo đức/chất lượng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
収益 Liên quan Doanh thu/thu nhập Chưa trừ chi phí; khác với “lợi nhuận”.
利点/メリット Gần nghĩa Ưu điểm/điểm có lợi Dùng rộng rãi, không chỉ kinh tế.
Tương đương khẩu ngữ Lời, có lợi Thân mật, đời thường.
不利益 Đối nghĩa Bất lợi, thiệt thòi Thường dùng trong luật, khiếu nại.
損失/損害 Đối nghĩa Tổn thất/thiệt hại Nhấn mạnh phần “mất mát”.
公益/私益 Khái niệm liên quan Công ích / tư lợi So sánh phạm vi lợi ích.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 利: “lợi; sắc bén; có ích”. Cấu tạo từ 禾 (lúa) + 刀/刂 (dao) → gợi ý “gặt lúa, thu lợi”.
  • 益: “ích; gia tăng; có lợi”. Thường thấy trong 有益(hữu ích), 収益(thu nhập), 利益(lợi ích).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về doanh nghiệp “利益を最大化する”, người Nhật luôn kỳ vọng đi kèm cân bằng với “顧客の利益” và “社会的責任”. Nếu dùng “利益優先” trong bối cảnh dịch vụ công, dễ bị hiểu là thiên vị lợi nhuận. Trong tranh luận chính sách, cặp phạm trù 公益–私益 giúp xác định ai được hưởng lợi và mức độ chính đáng của quyết sách.

8. Câu ví dụ

  • この事業は初年度から利益が出た。
    Dự án này có lãi ngay từ năm đầu.
  • コスト削減によって純利益が大幅に増えた。
    Nhờ cắt giảm chi phí mà lợi nhuận ròng tăng mạnh.
  • 短期的な利益より顧客満足を重視すべきだ。
    Nên coi trọng sự hài lòng khách hàng hơn lợi ích ngắn hạn.
  • この制度は高齢者の利益を守るために導入された。
    Chế độ này được đưa vào để bảo vệ quyền lợi người cao tuổi.
  • 利益相反を避けるため、第三者が審査する。
    Để tránh xung đột lợi ích, bên thứ ba sẽ thẩm định.
  • 為替の影響で海外子会社の利益が目減りした。
    Do tỷ giá nên lợi nhuận của công ty con ở nước ngoài giảm.
  • この契約は誰の利益にもならない。
    Hợp đồng này không có lợi cho ai cả.
  • 株式売却で一時的な利益を確保した。
    Chúng tôi đã đảm bảo một khoản lợi nhuận tạm thời nhờ bán cổ phiếu.
  • 公共の利益に反する行為は許されない。
    Hành vi trái với lợi ích công cộng là không được phép.
  • 新製品がヒットし、営業利益が過去最高となった。
    Sản phẩm mới gây sốt, lợi nhuận hoạt động đạt mức cao kỷ lục.
💡 Giải thích chi tiết về từ 利益 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?