得分 [Đắc Phân]
徳分 [Đức Phân]
とくぶん

Danh từ chung

lợi nhuận

Danh từ chung

phần chia; phần

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

thu nhập từ thuế đất

Hán tự

Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính

Từ liên quan đến 得分