一口 [Nhất Khẩu]
ひと口 [Khẩu]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
miếng; miếng ăn
JP: ライオンはウサギをひと口で食べた。
VI: Con sư tử đã ăn thịt con thỏ trong một miếng.
Danh từ chung
ngụm; hớp
JP: 一口乗りたがっている人が大勢だ。
VI: Có rất nhiều người muốn thử một lần.
Danh từ chung
một lời; tóm lại
Danh từ chung
một phần; một cổ phần