食
[Thực]
しょく
じき
し
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
thực phẩm; đồ ăn
Danh từ chung
ăn uống; khẩu vị
Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm
bữa ăn; phần ăn
JP: あのレストランは毎日二千食準備している。
VI: Nhà hàng đó chuẩn bị hai nghìn bữa ăn mỗi ngày.