喫飯 [Khiết Phạn]
きっぱん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ hiếm

ăn cơm

Hán tự

Khiết tiêu thụ; ăn uống
Phạn bữa ăn; cơm

Từ liên quan đến 喫飯