持ち分 [Trì Phân]

持分 [Trì Phân]

もちぶん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

cổ phần; phần sở hữu

JP: 我々われわれ同社どうしゃにおける持分もちぶんは、60%です。

VI: Chúng ta sở hữu 60% cổ phần trong công ty đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 持ち分