クォーター
クォータ
クオーター
クオータ

Danh từ chung

một phần tư

JP: アメリカでは1クォーターは25セント、4クォーターは1ドルだ。

VI: Ở Mỹ, 1 quý là 25 xu và 4 quý là 1 đô la.

Danh từ chung

người có một ông bà không phải người Nhật

JP: 日本人にほんじんばなれしたこのうつくしい相貌そうぼうからもわかるように、優奈ゆうなじつ生粋きっすい日本人にほんじんじゃない。西洋せいようじんをおばあちゃんにつ、クォーターだったりする。

VI: Sở hữu một vẻ ngoài xinh đẹp, khác biệt so với những người Nhật khác, như bạn có thể nhận thấy, Yuna thực ra không phải là một người Nhật thuần chủng. Cô sở hữu một phần tư gen người phương Tây từ người bà của mình.

🔗 ハーフ

Từ liên quan đến クォーター