割り当て [Cát Đương]

割当て [Cát Đương]

割当 [Cát Đương]

わりあて
かっとう – 割当
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

phân bổ; phân công; phân phối; hạn ngạch

JP: 輸入ゆにゅうりょうについての多国たこくかん貿易ぼうえき交渉こうしょう暗礁あんしょうげてしまいました。

VI: Cuộc đàm phán thương mại đa phương về hạn ngạch nhập khẩu đã đổ vỡ.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

phân bổ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自分じぶん仕事しごとてはわりましたか。
Bạn đã hoàn thành phần việc được giao chưa?
て」という概念がいねん考察こうさつすることからはじめよう。
"Hãy bắt đầu bằng việc xem xét khái niệm 'phân công'."
だれ場合ばあいでもての仕事しごとを、さぼらせないようにすることが大切たいせつである。
Điều quan trọng là đảm bảo mọi người không lơ là công việc được giao.

Hán tự

Từ liên quan đến 割り当て

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 割り当て
  • Cách đọc: わりあて
  • Loại từ: danh từ (có thể dùng với する: 割り当てをする); động từ gốc: 割り当てる
  • Nghĩa ngắn gọn: phân bổ, phân công, cấp phát (nguồn lực, nhiệm vụ, ngân sách…)
  • Lĩnh vực: quản trị, CNTT, kế hoạch sản xuất, ngân sách
  • Trình độ gợi ý: N2–N1 (thực dụng, công việc)

2. Ý nghĩa chính

割り当て là việc chia và gán một phần tài nguyên, nhiệm vụ, chỉ tiêu… cho từng người/bộ phận/hạng mục. Trong IT thường gặp “リソースの割り当て” (resource allocation), trong kế toán là “予算の割り当て”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 割り当て (danh từ) vs 割り当てる (động từ): danh từ nêu kết quả/hoạt động; động từ diễn hành động phân bổ.
  • 配分: phân chia theo tỉ lệ/tiêu chí; 割り当て nhấn mạnh “gán phần cụ thể cho đối tượng cụ thể”.
  • 振り分け: chia ra nhiều loại/nhóm; sắc thái “sắp xếp” hơn là “cấp phát”.
  • Chính tả: trong kỹ thuật còn thấy dạng chữ Hán rút gọn 割当 (không り), nhưng 割り当て là cách viết chuẩn trong tiếng Nhật hiện đại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nの割り当て (予算の〜, タスクの〜, 席の〜), 〜を割り当てる, 〜が割り当てられる.
  • Hành chính/công việc: 担当者の割り当て, 勤務シフトの割り当て.
  • CNTT: メモリ/ポート/CPUの割り当て.
  • Văn phong trung tính; phổ biến trong báo cáo, tài liệu kỹ thuật, trao đổi công việc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
割り当てる cùng gốc phân bổ, gán Động từ
配分 gần nghĩa phân chia, phân phối Thường theo tỉ lệ/quy tắc
振り分け liên quan phân loại, chia ra Nhấn mạnh sắp xếp, phân nhóm
配属 liên quan phân công (nhân sự) vào bộ phận Khác phạm vi: nhân sự/tổ chức
未割り当て đối nghĩa/đối lập chưa được gán IT: cổng/địa chỉ/tài nguyên chưa gán
集中 đối lập tập trung (không phân tán) Ngược với phân bổ dàn đều

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 割: cắt, chia.
  • 当て(当てる): áp vào, gán, phân công.
  • 割り当て là danh từ hóa của động từ ghép 割り当てる (chia rồi gán phần cho đối tượng).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tài liệu, hãy làm rõ tiêu chí phân bổ (基準) và đơn vị phân bổ (単位). Trong CNTT, “割り当て” còn gắn với khái niệm 予約 (reserve) và 実割り当て (actual assignment). Tránh mơ hồ bằng cách ghi cụ thể phạm vi thời gian, đối tượng, và mức ưu tiên.

8. Câu ví dụ

  • 今年度の予算の割り当てを見直す。
    Xem xét lại việc phân bổ ngân sách năm nay.
  • タスクの割り当てが不公平だ。
    Việc phân công nhiệm vụ không công bằng.
  • 席は受付で割り当てられます。
    Ghế sẽ được phân chỗ tại quầy tiếp tân.
  • CPUリソースの割り当てを最適化する。
    Tối ưu hóa phân bổ tài nguyên CPU.
  • 担当者の割り当て表を作成した。
    Đã lập bảng phân công phụ trách.
  • 追加のメモリが割り当て可能です。
    Có thể phân bổ thêm bộ nhớ.
  • 割り当てを変更するには管理者権限が必要だ。
    Muốn thay đổi phân bổ cần quyền quản trị.
  • 予備費の割り当てについて協議する。
    Thảo luận về việc phân bổ quỹ dự phòng.
  • 時間の割り当てを見直して生産性を上げる。
    Rà soát phân bổ thời gian để tăng năng suất.
  • 割り当てのポートを使ってください。
    Hãy dùng cổng chưa được gán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 割り当て được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?