割り当て額 [Cát Đương Ngạch]
割当額 [Cát Đương Ngạch]
わりあてがく

Danh từ chung

phân bổ; phân chia

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân
Ngạch trán; bảng; bức tranh đóng khung; số lượng

Từ liên quan đến 割り当て額