配当
[Phối Đương]
はいとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phân bổ; chia phần; phần
JP: その会社の株は高配当だ。
VI: Cổ phiếu của công ty đó có cổ tức cao.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cổ tức
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私の投資は年に10パーセントの配当がつく。
Khoản đầu tư của tôi mang lại lợi tức 10% mỗi năm.