振り分ける
[Chấn Phân]
ふりわける
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
chia đôi; chia làm hai
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
phân chia (giữa); phân bổ; phân phát; phân phối; chỉ định
JP: 上司は部下に仕事を振り分けた。
VI: Sếp đã phân công công việc cho nhân viên.