割り付ける [Cát Phó]

割りつける [Cát]

割付ける [Cát Phó]

割付る [Cát Phó]

わりつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

phân bổ; phân phối; bố trí; chia đều; phân công

Hán tự

Từ liên quan đến 割り付ける