振る [Chấn]
ふる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

vẫy; lắc; vung

JP: わたしあたますうかいった。

VI: Tôi đã lắc đầu vài lần.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

rắc; ném (xúc xắc)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

phân vai (diễn viên); phân công (công việc)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

từ chối (ai đó); bỏ rơi; bỏ

JP: カズちゃん、さっき完膚かんぷきまでにっちゃおうとしたでしょ?

VI: Kazu-chan, bạn vừa mới định chia tay hoàn toàn phải không?

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

từ bỏ; bỏ cuộc; phá hủy

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

thêm kana chỉ cách đọc của một từ

🔗 振り仮名

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

thay đổi hướng đi một chút; thay đổi hướng

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

chiết xuất bằng cách nướng; chuẩn bị một loại nước ngâm; sắc thuốc

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

mang theo một cách mạnh mẽ (ví dụ: kiệu)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

đưa ra một chủ đề; dẫn dắt đến một chủ đề

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

thay thế; thay đổi

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

dựng lên một câu chuyện cười cho người khác

Hán tự

Chấn lắc; vẫy

Từ liên quan đến 振る