Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
vẫy; lắc; vung
JP: 私は頭を数回振った。
VI: Tôi đã lắc đầu vài lần.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
rắc; ném (xúc xắc)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
phân vai (diễn viên); phân công (công việc)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
từ chối (ai đó); bỏ rơi; bỏ
JP: カズちゃん、さっき完膚無きまでに振っちゃおうとしたでしょ?
VI: Kazu-chan, bạn vừa mới định chia tay hoàn toàn phải không?
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
từ bỏ; bỏ cuộc; phá hủy
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
thêm kana chỉ cách đọc của một từ
🔗 振り仮名
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
thay đổi hướng đi một chút; thay đổi hướng
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
chiết xuất bằng cách nướng; chuẩn bị một loại nước ngâm; sắc thuốc
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
mang theo một cách mạnh mẽ (ví dụ: kiệu)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
đưa ra một chủ đề; dẫn dắt đến một chủ đề
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
thay thế; thay đổi
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
dựng lên một câu chuyện cười cho người khác