振り回す [Chấn Hồi]
振りまわす [Chấn]
振回す [Chấn Hồi]
Độ phổ biến từ: Top 15000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
vung; vẫy; phất; lắc
JP: そのように刃物を振り回すことは危険だ。
VI: Việc vung dao như vậy là nguy hiểm.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
khoe khoang (kiến thức của mình)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
lạm dụng (quyền lực của mình)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
thao túng ai đó