振り回す
[Chấn Hồi]
振りまわす [Chấn]
振回す [Chấn Hồi]
振りまわす [Chấn]
振回す [Chấn Hồi]
ふりまわす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
vung; vẫy; phất; lắc
JP: そのように刃物を振り回すことは危険だ。
VI: Việc vung dao như vậy là nguy hiểm.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
khoe khoang (kiến thức của mình)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
lạm dụng (quyền lực của mình)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
thao túng ai đó
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
噂話に振り回されるな。
Đừng để lời đồn làm bạn dao động.
彼女は叫びながら、ナイフを振り回しました。
Cô ấy vừa la hét vừa vung dao.
彼女はわめき、警官たちに向かってナイフを振り回して脅すようなしぐさをしました。
Cô ấy la hét và đe dọa các sĩ quan cảnh sát bằng cách vung dao.