打ち捨てる [Đả Xả]
うち捨てる [Xả]
打捨てる [Đả Xả]
打捨る [Đả Xả]
うちすてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

vứt bỏ; bỏ rơi

Hán tự

Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Xả vứt bỏ

Từ liên quan đến 打ち捨てる