放っぽる
[Phóng]
ほっぽる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Khẩu ngữ
ném; quăng; vứt
🔗 放る・ほうる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Khẩu ngữ
bỏ rơi; để lại
🔗 放る・ほうる