放下 [Phóng Hạ]
ほうか
ほうげ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Từ cổ

vứt bỏ; từ bỏ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

loại hình biểu diễn đường phố thời Trung Cổ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

buông bỏ chấp trước (trong Thiền)

Hán tự

Phóng giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 放下