暈す
[Vựng]
暈かす [Vựng]
暈かす [Vựng]
ぼかす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
làm mờ; làm nhòe; chuyển sắc
JP: 海綿は水を吸収しますので水彩絵具をぼかしたりする時に便利です。
VI: Miếng bọt biển thấm hút nước nên rất tiện lợi khi tán màu sơn nước.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
làm mờ; làm mơ hồ