曇らす [Đàm]
くもらす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

làm mờ; làm tối; làm xỉn; làm mờ đục; làm tối đi; làm mờ đi

JP: 感情かんじょうによって理性りせいくもらされているままにしておくならば、我々われわれは、つね見当けんとうちがいのことをしてしまうだろう。

VI: Nếu để cảm xúc làm mờ lý trí, chúng ta sẽ luôn làm những điều sai lầm.

Hán tự

Đàm thời tiết có mây; mây mù

Từ liên quan đến 曇らす