曇らせる [Đàm]
くもらせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

làm mờ; làm tối hoặc xỉn; cau mày

JP: らせをいてかれかおくもらせた。

VI: Nghe tin tức, anh ấy đã cau mày.

🔗 曇らす

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あめ彼女かのじょこころくもらせる。
Mưa làm u ám tâm trạng của cô ấy.

Hán tự

Đàm thời tiết có mây; mây mù

Từ liên quan đến 曇らせる