放る
[Phóng]
抛る [Phao]
抛る [Phao]
ほうる
ほる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
ném; quăng
JP: いい球を放るようになったな、恵一君。
VI: Keiichi-kun đã bắt đầu ném những quả bóng hay.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
bỏ mặc; bỏ rơi
JP: その車は何週間も放ってある。
VI: Chiếc xe đó đã bị bỏ không vài tuần.
🔗 放っておく