投球
[Đầu Cầu]
とうきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ném bóng; ném bóng (trong cricket); bóng ném
JP: 彼の投球を見せたかったよ。
VI: Tôi đã muốn cho bạn xem cách ném bóng của anh ấy.