ピッチ
Danh từ chung
nhịp độ; tốc độ
Danh từ chung
cao độ (góc, khoảng cách, sân, âm thanh, v.v.)
Danh từ chung
nhựa đường (từ chưng cất dầu mỏ, nhựa đường, v.v.)
Danh từ chung
sân bóng đá, rugby; sân chơi
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ ⚠️Từ viết tắt
điện thoại di động PHS
🔗 PHS