タール

Danh từ chung

nhựa đường

JP: タールがどうしてもちない。このスカートはドライクリーニングにさなきゃならないだろう。

VI: Dầu mỡ này không thể tẩy rửa được. Có lẽ tôi phải gửi chiếc váy này đi giặt khô.

Từ liên quan đến タール