投擲
[Đầu Trịch]
投てき [Đầu]
投てき [Đầu]
とうてき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ném; ném đi
JP: 「刀の投擲の練習?」「すっぽ抜けただけです」
VI: "Thực hành ném kiếm?" "Chỉ là tuột tay mà thôi."
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
môn ném (như ném lao, ném đĩa)
🔗 投擲競技
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
投擲用のナイフが男たちの首筋に深々と突き刺さっていた。
Con dao ném đã đâm sâu vào gáy của những người đàn ông.