ボウル
ボール

Danh từ chung

bát

JP: 彼女かのじょはミルクをボールにそそいだ。

VI: Cô ấy đã đổ sữa vào bát.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはポップコーンのはいったボウルを、テーブルのうえいた。
Tom đã đặt cái bát đựng bỏng ngô lên bàn.

Từ liên quan đến ボウル