[Cúc]
[Cầu]
[Cầu]
まり

Danh từ chung

quả bóng (dùng trong thể thao, trò chơi, v.v.)

Danh từ chung

kemari; loại bóng đá cổ xưa của Nhật Bản

🔗 蹴鞠

Hán tự

Cúc quả bóng
Cầu quả cầu; bóng
Cầu quả bóng

Từ liên quan đến 鞠