グローブ
グラブ
グローヴ

Danh từ chung

găng tay

JP: 野球やきゅうをするにはバットとボールとグラブが必要ひつようだ。

VI: Để chơi bóng chày, bạn cần có gậy, bóng và găng tay.

Từ liên quan đến グローブ