地球 [Địa Cầu]

ちきゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

trái đất

JP: 汚染おせん地球ちきゅうきずつけている。

VI: Ô nhiễm đang làm tổn thương Trái Đất.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地球ちきゅう球体きゅうたいである。
Trái Đất là một quả cầu.
地球ちきゅううつくしい。
Trái đất thật đẹp.
地球ちきゅうまるい。
Trái Đất tròn.
地球ちきゅう自転じてんする。
Trái Đất tự quay.
地球ちきゅう完全かんぜん球体きゅうたいではない。
Trái Đất không phải là một quả cầu hoàn hảo.
地球ちきゅう恒星こうせいではなく惑星わくせいです。
Trái Đất không phải là một ngôi sao mà là một hành tinh.
それでも地球ちきゅううごく!
Dù sao thì Trái Đất vẫn quay!
はな地球ちきゅう笑顔えがおです。
Hoa là nụ cười của trái đất.
かみ地球ちきゅうをつくった。
Chúa đã tạo ra trái đất.
つき地球ちきゅうからとおい。
Mặt trăng cách xa Trái Đất.

Hán tự

Từ liên quan đến 地球

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 地球
  • Cách đọc: ちきゅう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Trái Đất, hành tinh chúng ta
  • Trình độ gợi ý: N3
  • Sắc thái: trung tính; dùng trong khoa học, môi trường, đời sống
  • Ví dụ tổ hợp: 地球温暖化, 地球環境, 地球規模, 地球上, 地球人, 地球資源

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời – Trái Đất.
- Mở rộng nghĩa: phạm vi toàn cầu, quy mô toàn thế giới (地球規模).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 地球 vs 世界: 地球 là thiên thể “Trái Đất”; 世界 là “thế giới” (xã hội loài người, các quốc gia). Ví dụ: 地球温暖化 (nóng lên của Trái Đất) vs 世界経済 (kinh tế thế giới).
  • 地球 vs 地上: 地上 là “trên mặt đất”, đối lập với trên không/biển; 地球 bao trùm toàn hành tinh.
  • 地球 vs 宇宙: 宇宙 là “vũ trụ” – môi trường ngoài Trái Đất.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm phổ biến: 地球温暖化 (nóng lên toàn cầu), 地球環境 (môi trường Trái Đất), 地球規模 (quy mô địa cầu), 地球上 (trên Trái Đất), 地球外生命体 (sinh vật ngoài Trái Đất).
  • Ngữ cảnh: khoa học, môi trường, giáo dục, truyền thông.
  • Ngữ pháp: 地球に優しい (thân thiện với Trái Đất/môi trường), 地球の未来 (tương lai Trái Đất).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
世界Liên quanthế giớiNhấn xã hội loài người, kinh tế, văn hóa
地上Liên quantrên mặt đấtKhác phạm vi: bề mặt vs toàn cầu
グローブTương đươngquả địa cầuVật thể mô hình
惑星Liên quanhành tinhDanh mục thiên văn; 地球は惑星
宇宙Đối lập/bối cảnhvũ trụKhông gian ngoài Trái Đất
地球外Đối lập (ngoại phạm vi)bên ngoài Trái ĐấtVí dụ: 地球外文明

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 地: “đất, địa” – On: チ, ジ; Kun: つち.
  • 球: “cầu, hình cầu” – On: キュウ; Kun: たま.
  • Hợp nghĩa: “quả cầu đất” → Trái Đất.
  • Liên hệ từ vựng: 地球儀 (quả địa cầu), 球体 (khối cầu), 星球 (thiên cầu).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về vấn đề môi trường, cụm “地球に優しい” thường tương đương “thân thiện với môi trường”. Dù dịch là “Trái Đất”, bạn nên linh hoạt chuyển thành “toàn cầu” khi cụm diễn tả quy mô (地球規模での課題 → vấn đề mang tính toàn cầu).

8. Câu ví dụ

  • 地球は太陽系の第三惑星だ。
    Trái Đất là hành tinh thứ ba của Hệ Mặt Trời.
  • 私たちは地球規模の課題に直面している。
    Chúng ta đang đối mặt với các vấn đề mang tính toàn cầu.
  • 地球温暖化を抑えるために行動しよう。
    Hãy hành động để kiềm chế hiện tượng nóng lên toàn cầu.
  • この森は地球の肺と呼ばれている。
    Khu rừng này được gọi là lá phổi của Trái Đất.
  • 宇宙から見る地球は本当に美しい。
    Trái Đất nhìn từ vũ trụ thật sự rất đẹp.
  • 人類は一つの地球を共有している。
    Nhân loại cùng chung sống trên một Trái Đất.
  • 地球上には多様な生態系が存在する。
    Trên Trái Đất tồn tại các hệ sinh thái đa dạng.
  • 再生可能エネルギーは地球に優しい選択だ。
    Năng lượng tái tạo là lựa chọn thân thiện với Trái Đất/môi trường.
  • もし地球外生命体がいたら、どう交流すべきだろう。
    Nếu có sinh vật ngoài Trái Đất, chúng ta nên giao lưu thế nào?
  • この映画は地球の未来について考えさせる。
    Bộ phim này khiến ta suy ngẫm về tương lai của Trái Đất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 地球 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?