地球 [Địa Cầu]
ちきゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

trái đất

JP: 汚染おせん地球ちきゅうきずつけている。

VI: Ô nhiễm đang làm tổn thương Trái Đất.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地球ちきゅう球体きゅうたいである。
Trái Đất là một quả cầu.
地球ちきゅううつくしい。
Trái đất thật đẹp.
地球ちきゅうまるい。
Trái Đất tròn.
地球ちきゅう自転じてんする。
Trái Đất tự quay.
地球ちきゅう完全かんぜん球体きゅうたいではない。
Trái Đất không phải là một quả cầu hoàn hảo.
地球ちきゅう恒星こうせいではなく惑星わくせいです。
Trái Đất không phải là một ngôi sao mà là một hành tinh.
それでも地球ちきゅううごく!
Dù sao thì Trái Đất vẫn quay!
はな地球ちきゅう笑顔えがおです。
Hoa là nụ cười của trái đất.
かみ地球ちきゅうをつくった。
Chúa đã tạo ra trái đất.
つき地球ちきゅうからとおい。
Mặt trăng cách xa Trái Đất.

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Cầu quả bóng

Từ liên quan đến 地球