大地 [Đại Địa]

だいち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

đất; mặt đất; đất liền; vùng đất rộng lớn

JP: 大地だいちれるのがかんじられた。

VI: Tôi cảm nhận được đất đang rung chuyển.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地震じしん大地だいちすった。
Động đất đã làm rung chuyển mặt đất.
はな大地だいちのほほみです。
Hoa là nụ cười của đất.
大地だいちはじめ、警報けいほうひびいた。
Mặt đất bắt đầu rung chuyển, và chuông báo động vang lên.
わたしたちは大地だいちれるのをかんじた。
Chúng tôi cảm nhận được mặt đất đang rung.
大地だいち色彩しきさいはなたれた視界しかいなかたからかにひびき。
Màu sắc của đại ngàn vang vọng trong tầm nhìn được giải phóng.

Hán tự

Từ liên quan đến 大地

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大地
  • Cách đọc: だいち
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đại địa, mặt đất rộng lớn, đất mẹ; sắc thái thi vị/trang trọng.

2. Ý nghĩa chính

Chỉ mặt đất/địa cầu với sắc thái hùng vĩ, thiên nhiên bao la. Dùng nhiều trong văn chương, miêu tả thiên nhiên, tinh thần gắn bó với đất.

3. Phân biệt

  • 大地: Đất rộng vĩ mô, sắc thái thơ/miêu tả.
  • 地面: Bề mặt đất ngay dưới chân (cụ thể, hàng ngày).
  • 土壌: Thổ nhưỡng, đất trồng (khoa học/nông nghiệp).
  • 地球: Trái Đất (hành tinh).
  • 大陸: Lục địa (đơn vị địa lý).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 大地を踏みしめる, 大地に根を張る, 大地の恵み, 大地が揺れる.
  • Dùng trong văn học, quảng cáo nông sản, báo chí thiên tai, diễn văn về thiên nhiên.
  • Sắc thái trang trọng, giàu cảm xúc, thường không dùng cho miêu tả vật lý tầm nhỏ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
地面 Liên quan Mặt đất Cụ thể, trung tính, không thi vị.
土壌 Liên quan chuyên môn Thổ nhưỡng Nông nghiệp, môi trường.
大自然 Gần nghĩa Thiên nhiên hùng vĩ Phạm vi rộng hơn「大地」.
地球 Khái niệm liên quan Trái Đất Danh từ khoa học.
宇宙 Đối chiếu Vũ trụ Đối sánh “đất” – “trời”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (だい/おお): lớn, vĩ đại.
  • (ち/じ/つち): đất, mặt đất, địa điểm.
  • 大地 = “đất lớn” → hình ảnh đất mẹ bao la.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Chọn “大地” là lựa chọn văn phong. Nó khơi gợi cảm giác vững chãi, phì nhiêu, nâng đỡ sự sống. Trong diễn văn, từ này giúp câu chữ có chiều sâu cảm xúc.

8. Câu ví dụ

  • 春の雨が大地を潤す。
    Cơn mưa mùa xuân làm ướt đẫm đại địa.
  • 彼は大地を踏みしめて、一歩ずつ前へ進んだ。
    Anh ấy dậm chân trên đất mẹ và tiến lên từng bước.
  • 木々は大地に深く根を張っている。
    Cây cối bám rễ thật sâu vào đại địa.
  • 地震で大地が大きく揺れた。
    Đại địa rung lắc mạnh do động đất.
  • 収穫は大地の恵みによって支えられている。
    Mùa màng được nâng đỡ bởi phúc lành từ đất mẹ.
  • 夕日が大地を赤く染めた。
    Mặt trời chiều nhuộm đỏ đại địa.
  • 砂漠の大地に風が道を描く。
    Gió vẽ nên con đường trên đất cát của sa mạc.
  • 旅人は広い大地をひたすら歩いた。
    Lữ khách cứ thế bước đi trên mảnh đất bao la.
  • 大地の鼓動を感じるような低い響きがした。
    Có âm vang trầm như cảm nhận được nhịp đập của đất.
  • この村の暮らしは大地とともにある。
    Đời sống của ngôi làng này gắn bó với đại địa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 大地 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?