壌土 [Nhưỡng Thổ]
じょうど

Danh từ chung

đất

Danh từ chung

đất pha cát; đất thịt; đất có hàm lượng sét 25-37,5%

Hán tự

Nhưỡng đất; đất đai
Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ

Từ liên quan đến 壌土