土性 [Thổ Tính]
どせい

Danh từ chung

kết cấu đất

Danh từ chung

thổ (trong Ngũ Hành)

🔗 五行

Hán tự

Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 土性