1. Thông tin cơ bản
- Từ: 泥
- Cách đọc: どろ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: bùn, bùn đất; trạng thái lầy lội
- Mở rộng nghĩa: trong nhiều thành ngữ chỉ “bê bối, nhơ nhuốc, rối rắm”
- Ví dụ kết hợp: 泥だらけ, 泥まみれ, 泥水, 泥沼, 顔に泥を塗る, 泥試合, 泥遊び
2. Ý nghĩa chính
- Vật chất: bùn ướt dính (đất trộn nước).
- Hình ảnh ẩn dụ: tình trạng rối rắm, khó thoát ra (泥沼); điều ô danh, bôi nhọ (顔に泥を塗る); nhận lỗi thay (泥をかぶる).
- Tính chất: lấm lem, bẩn (泥だらけ/泥まみれ).
3. Phân biệt
- 泥 vs 土: 土 là “đất” nói chung; 泥 là đất trộn nước → “bùn”.
- 泥 vs ぬかるみ: ぬかるみ là “vũng lầy”; 泥 là chất liệu bùn.
- 泥棒: “kẻ trộm” (không phải nghĩa của 泥 riêng lẻ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trạng thái bẩn: 服が泥だらけ, 靴に泥がつく.
- Ẩn dụ tiêu cực: 泥沼化する(trở nên sa lầy), 顔に泥を塗る(bôi tro trát trấu), 泥をかぶる(nhận lỗi thay).
- Thường xuất hiện trong tin tức tai nạn, thiên tai, thể thao (trận đấu xấu xí: 泥試合).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 土 |
Liên quan |
đất |
Không hàm ý ướt/bùn. |
| ぬかるみ |
Gần nghĩa |
vũng lầy |
Nơi lầy lội do bùn. |
| 泥水 |
Cụm từ |
nước bùn |
Nước bị đục vì bùn. |
| 泥沼 |
Ẩn dụ |
vũng bùn/sa lầy |
Chỉ tình thế khó thoát. |
| 泥だらけ |
Tính chất |
lấm lem bùn |
Rất bẩn vì bùn. |
| 乾いた土 |
Đối nghĩa |
đất khô |
Trái với trạng thái ướt, lầy. |
| 清潔 |
Đối nghĩa khuynh hướng |
sạch sẽ |
Đối lập tính “bẩn, lấm lem”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 泥: bộ 氵 (nước) + 代 → vật chất liên quan nước và đất → “bùn”.
- Âm On: デイ; Âm Kun: どろ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
泥 xuất hiện dày đặc trong thành ngữ Nhật để gợi tính “nặng nề, khó gỡ”. Khi nghe “泥沼化”, hãy hiểu là tình hình đã chuyển từ khó khăn bình thường sang mức “sa lầy”. Ngược lại, trong đời sống thường ngày, 泥 gợi cảm giác gần gũi thiên nhiên, trò chơi trẻ em như “泥団子(bánh bùn)”.
8. Câu ví dụ
- 雨のあと、道が泥でぬかるんでいる。
Sau mưa, con đường lầy lội vì bùn.
- 子どもたちは泥遊びに夢中だ。
Bọn trẻ mải mê chơi bùn.
- 靴が泥だらけになってしまった。
Giày bị lấm lem bùn.
- 台風で川底の泥が舞い上がった。
Do bão, bùn dưới đáy sông bị khuấy lên.
- この争いは泥沼にはまりつつある。
Cuộc tranh chấp này đang dần sa lầy.
- 顔に泥を塗るような真似はするな。
Đừng làm những việc bôi nhọ danh dự.
- 彼は会社の失敗の泥をかぶった。
Anh ấy đứng ra gánh lỗi cho thất bại của công ty.
- 雨水で泥水になり、飲めなくなった。
Nước mưa trở thành nước đục bùn nên không thể uống.
- 畑の泥を落としてから家に入りなさい。
Phủi bùn đất ở ruộng rồi hãy vào nhà.
- 子どもが泥団子を上手に作った。
Đứa trẻ nặn bánh bùn rất khéo.